[Top][All Lists]
[Date Prev][Date Next][Thread Prev][Thread Next][Date Index][Thread Index]
[GNUnet-SVN] r5307 - gnunet-gtk/po
From: |
gnunet |
Subject: |
[GNUnet-SVN] r5307 - gnunet-gtk/po |
Date: |
Fri, 13 Jul 2007 08:15:33 -0600 (MDT) |
Author: grothoff
Date: 2007-07-13 08:15:33 -0600 (Fri, 13 Jul 2007)
New Revision: 5307
Modified:
gnunet-gtk/po/vi.po
Log:
vipo
Modified: gnunet-gtk/po/vi.po
===================================================================
--- gnunet-gtk/po/vi.po 2007-07-13 12:08:12 UTC (rev 5306)
+++ gnunet-gtk/po/vi.po 2007-07-13 14:15:33 UTC (rev 5307)
@@ -1,148 +1,141 @@
-# translation of gnunet-gtk-0.7.0pre4.po to Vietnamese
-# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.
-# Copyright (C) YEAR Christian Grothoff.
+# Vietnamese translation for GNUnet-GTK.
+# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
+# Copyright © 2007 Christian Grothoff.
# Phan Vinh Thinh <address@hidden>, 2005.
+# Clytie Siddall, <address@hidden>, 2007.
+#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: gnunet-gtk 0.7.0pre4\n"
+"Project-Id-Version: gnunet-gtk 0.7.2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: address@hidden"
-"POT-Creation-Date: 2007-07-06 23:11-0600\n"
-"PO-Revision-Date: 2005-07-05 22:33+0400\n"
-"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <address@hidden>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <address@hidden>\n"
+"POT-Creation-Date: 2007-06-17 00:13-0600\n"
+"PO-Revision-Date: 2007-07-13 23:29+0930\n"
+"Last-Translator: Clytie Siddall <address@hidden>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <address@hidden>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"X-Generator: KBabel 1.9.1\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.4a5\n"
#: src/plugins/daemon/daemon.c:247
msgid "Launching gnunetd..."
-msgstr "Đang chạy gnunetd..."
+msgstr "Đang khởi chạy gnunetd..."
#: src/plugins/daemon/daemon.c:257
msgid "Launched gnunetd"
-msgstr "Đã chạy gnunetd"
+msgstr "Đã khởi chạy gnunetd"
#: src/plugins/daemon/daemon.c:259
msgid "Launching gnunetd failed"
-msgstr "Chạy gnunetd không thành công"
+msgstr "Lỗi khởi chạy gnunetd"
#: src/plugins/daemon/daemon.c:291
-#, fuzzy
msgid "Error requesting shutdown of gnunetd."
-msgstr "Lỗi yêu cầu tắt máy bởi gnunetd."
+msgstr "Lỗi yêu cầu tắt gnunetd."
#: src/plugins/daemon/daemon.c:295
msgid "Terminating gnunetd..."
msgstr "Đang dừng gnunetd..."
#: src/plugins/daemon/daemon.c:322
-#, fuzzy
msgid "Application"
-msgstr "Thông báo"
+msgstr "Ứng dụng"
#: src/plugins/daemon/daemon.c:332 src/plugins/fs/namespace.c:199
msgid "Description"
-msgstr ""
+msgstr "Mô tả"
#: src/plugins/daemon/daemon.c:355
#, c-format
-msgid ""
-"Configuration file for GNUnet daemon `%s' does not exist! Run `gnunet-setup -"
-"d'."
-msgstr ""
+msgid "Configuration file for GNUnet daemon `%s' does not exist! Run
`gnunet-setup -d'."
+msgstr "Tập tin cấu hình cho trình nền GNUnet « %s » không tồn tại. Hãy chạy
lệnh thiết lập « gnunet-setup -d »."
#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:195
msgid "Published filename"
-msgstr ""
+msgstr "Tên tập tin đã xuất bản"
#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:200
msgid "Title"
-msgstr ""
+msgstr "Tựa"
#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:205
msgid "Artist"
-msgstr ""
+msgstr "Nghệ sĩ"
#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:210
msgid "Album"
-msgstr ""
+msgstr "Tập"
#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:215
-#, fuzzy
msgid "Type"
-msgstr "_Dạng:"
+msgstr "Kiểu"
#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:220
msgid "Format"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng"
#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:225
msgid "Keywords"
msgstr "Từ khóa"
#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:301
-#, fuzzy
msgid "Select all files"
-msgstr "Xem trước"
+msgstr "Chọn mọi tập tin"
#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:303
-#, fuzzy
msgid "Remove selected files"
-msgstr "Tải các tập tin đã chọn."
+msgstr "Gỡ bỏ các tập tin đã chọn"
#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:524
msgid "No files to insert ! Please add files to the list before validating."
-msgstr ""
+msgstr "Không có tập tin cần chèn. Hãy thêm các tập tin vào danh sách trước
khi thẩm tra."
#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:725
-#, fuzzy
msgid "Choose the directory to insert..."
-msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ."
+msgstr "Chọn thư mục cần chèn..."
#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:785
#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:880
msgid "The following files won't be added for I could not read them :"
-msgstr ""
+msgstr "Những tập tin sau sẽ không được thêm vì tiến trình này không thể đọc
chúng:"
#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:811
msgid "Could not open the directory :\n"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể mở thư mục:\n"
#: src/plugins/fs/extensions/musicinsert.c:838
-#, fuzzy
msgid "Choose files to insert..."
-msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ."
+msgstr "Chọn các tập tin cần chèn..."
#: src/plugins/fs/search.c:251
msgid "Choose the name under which you want to save the search results."
-msgstr ""
+msgstr "Chọn tên dưới đó bạn muốn lưu kết quả tìm kiếm."
#: src/plugins/fs/search.c:272
msgid "No search results yet, cannot save!"
-msgstr ""
+msgstr "Chưa có kết quả tìm kiếm nên không thể lưu."
#: src/plugins/fs/search.c:304
-#, fuzzy
msgid "Saved search results"
-msgstr "Kết quả Tìm kiếm"
+msgstr "Kết quả tìm kiếm đã lưu"
#: src/plugins/fs/search.c:314
msgid "Internal error."
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi nội bộ."
#: src/plugins/fs/search.c:332
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error writing file `%s'."
-msgstr "Lỗi khi tải lên: %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin « %s »."
#: src/plugins/fs/search.c:358 src/plugins/fs/fs.c:398
msgid "_Copy URI to Clipboard"
-msgstr ""
+msgstr "_Chép URI vào bảng nháp"
#: src/plugins/fs/search.c:368
msgid "_Save results as directory"
-msgstr ""
+msgstr "_Lưu kết quả dạng thư mục"
#: src/plugins/fs/search.c:485 src/plugins/fs/fs.c:551
msgid "Name"
@@ -150,33 +143,33 @@
#: src/plugins/fs/search.c:505 src/plugins/fs/fs.c:535
msgid "Size"
-msgstr "Kích thước"
+msgstr "Cỡ"
#: src/plugins/fs/search.c:521 src/plugins/fs/namespace.c:216
msgid "Mime-type"
-msgstr "Dạng mime"
+msgstr "Kiểu MIME"
#: src/plugins/fs/search.c:544
msgid "Preview"
-msgstr "Xem trước"
+msgstr "Xem thử"
#: src/plugins/fs/search.c:558 gnunet-gtk.glade:4623
msgid "Meta-data"
-msgstr "Dữ liệu Mêta"
+msgstr "Siêu dữ liệu"
#: src/plugins/fs/search.c:797
msgid "Need a keyword to search!\n"
-msgstr ""
+msgstr "Cần thiết từ khoá cần tìm kiếm.\n"
#: src/plugins/fs/search.c:837 src/plugins/fs/namespace_search.c:73
#: src/plugins/fs/namespace_search.c:151
msgid "globally"
-msgstr "toàn cầu"
+msgstr "toàn cục"
#: src/plugins/fs/search.c:860
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Failed to create namespace URI from `%s'.\n"
-msgstr "Thất bại khi tạo URI không gian tên từ '%s'.\n"
+msgstr "Lỗi tạo URI miền tên từ « %s ».\n"
#: src/plugins/fs/fs.c:257
#, c-format
@@ -203,49 +196,47 @@
#: src/plugins/fs/helper.c:70 src/plugins/fs/helper.c:71
msgid "ms"
-msgstr ""
+msgstr "miligiây"
#: src/plugins/fs/helper.c:74 src/plugins/fs/helper.c:75
msgid "minutes"
-msgstr ""
+msgstr "phút"
#: src/plugins/fs/helper.c:78 src/plugins/fs/helper.c:79
msgid "seconds"
-msgstr ""
+msgstr "giây"
#: src/plugins/fs/helper.c:82 src/plugins/fs/helper.c:83
msgid "hours"
-msgstr ""
+msgstr "giờ"
#: src/plugins/fs/helper.c:86 src/plugins/fs/helper.c:87
msgid "days"
-msgstr ""
+msgstr "ngày"
#: src/plugins/fs/helper.c:91 src/plugins/fs/helper.c:92
msgid "minute"
-msgstr ""
+msgstr "phút"
#: src/plugins/fs/helper.c:95 src/plugins/fs/helper.c:96
msgid "second"
-msgstr ""
+msgstr "giây"
#: src/plugins/fs/helper.c:99 src/plugins/fs/helper.c:100
msgid "hour"
-msgstr ""
+msgstr "giờ"
#: src/plugins/fs/helper.c:103 src/plugins/fs/helper.c:104
msgid "day"
-msgstr ""
+msgstr "ngày"
#: src/plugins/fs/upload.c:490
-#, fuzzy
msgid "Choose the file you want to publish."
-msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ."
+msgstr "Chọn tập tin bạn muốn xuất bản."
#: src/plugins/fs/upload.c:492
-#, fuzzy
msgid "Choose the directory you want to publish."
-msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ."
+msgstr "Chọn thư mục bạn muốn xuất bản."
#: src/plugins/fs/meta.c:43 src/plugins/fs/meta.c:526
#: src/plugins/fs/namespace.c:367
@@ -254,7 +245,7 @@
#: src/plugins/fs/meta.c:83
msgid "Category"
-msgstr "Hạng mục"
+msgstr "Loại"
#: src/plugins/fs/meta.c:96
msgid "Value"
@@ -267,12 +258,12 @@
#: src/plugins/fs/meta.c:479 src/plugins/fs/meta.c:489
#: src/plugins/fs/collection.c:78
msgid "--sporadic update--"
-msgstr ""
+msgstr "—cập nhật rời rạc—"
#: src/plugins/fs/meta.c:481 src/plugins/fs/meta.c:492
#: src/plugins/fs/collection.c:81
msgid "--no update--"
-msgstr ""
+msgstr "—không cập nhật—"
#: src/plugins/fs/meta.c:544 src/plugins/fs/namespace.c:345
#: src/plugins/fs/content_tracking.c:135
@@ -282,210 +273,198 @@
#: src/plugins/fs/collection.c:94 src/plugins/fs/namespace.c:743
#: src/plugins/fs/namespace.c:930
msgid "Failed to parse given time interval!"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi phân tách khoảng thời gian đưa ra."
#: src/plugins/fs/collection.c:129
#, c-format
msgid "Failed to start collection `%s' (consult logs)."
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập « %s » (xem bản ghi)."
#: src/plugins/fs/collection.c:153
-#, fuzzy
msgid "Collection stopped.\n"
-msgstr "_Thu thập"
+msgstr "Thu thập bị dừng.\n"
#: src/plugins/fs/collection.c:156
msgid "Failed to stop collection (consult logs).\n"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi dừng thu thập (xem bản ghi).\n"
#: src/plugins/fs/namespace.c:98 src/plugins/fs/namespace.c:381
msgid "never"
-msgstr ""
+msgstr "không bao giờ"
#: src/plugins/fs/namespace.c:182 src/plugins/fs/namespace.c:1019
-#, fuzzy
msgid "Filesize"
-msgstr "Tên tập tin"
+msgstr "Cỡ tập tin"
#: src/plugins/fs/namespace.c:233
msgid "Publication Frequency"
-msgstr ""
+msgstr "Tần số xuất bản"
#: src/plugins/fs/namespace.c:250
msgid "Next Publication Date"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày xuất bản kế"
#: src/plugins/fs/namespace.c:267
msgid "Last ID"
-msgstr ""
+msgstr "ID lùi"
#: src/plugins/fs/namespace.c:281
msgid "Next ID"
-msgstr ""
+msgstr "ID kế"
#: src/plugins/fs/namespace.c:379
msgid "unspecified"
-msgstr ""
+msgstr "chưa xác định"
#: src/plugins/fs/namespace.c:550
msgid "No local namespaces available that could be deleted!"
-msgstr ""
+msgstr "Không có miền tên cục bộ sẵn sàng để xoá."
#: src/plugins/fs/namespace.c:579
#, c-format
msgid "Should the namespace `%s' really be deleted?"
-msgstr ""
+msgstr "Thực sự nên xoá miền tên « %s » không?"
#: src/plugins/fs/namespace.c:663
msgid "Failed to insert content into namespace (consult logs).\n"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi chèn nội dung vào miền tên (xem bản ghi).\n"
#: src/plugins/fs/directory.c:63
-#, fuzzy
msgid "Choose the directory you want to open."
-msgstr "Chọn tập tin hoặc thư mục muốn đưa ra chia sẻ."
+msgstr "Chọn thư mục cần mở."
#: src/plugins/fs/directory.c:103
#, c-format
msgid "Error accessing file `%s'."
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi truy cập tập tin « %s »."
#: src/plugins/fs/directory.c:112
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error opening file `%s'."
-msgstr "Lỗi khi tải lên: %s\n"
+msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »."
#: src/plugins/fs/directory.c:125
#, c-format
msgid "Error mapping file `%s' into memory."
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi ánh xạ tập tin « %s » vào bộ nhớ."
-#: src/plugins/fs/download.c:735 src/plugins/fs/download.c:822
-#, fuzzy, c-format
+#: src/plugins/fs/download.c:734 src/plugins/fs/download.c:821
+#, c-format
msgid "Downloading `%s'"
-msgstr "_Tải xuống"
+msgstr "Đang tải xuống « %s »"
-#: src/plugins/fs/download.c:740
-#, fuzzy, c-format
+#: src/plugins/fs/download.c:739
+#, c-format
msgid "ERROR: already downloading `%s'"
-msgstr "Lỗi khi tải xuống: %s\n"
+msgstr "LỖI: đã bắt đầu tải xuống « %s » trước"
-#: src/plugins/fs/download.c:790
+#: src/plugins/fs/download.c:789
#, c-format
msgid "Invalid URI `%s'"
-msgstr ""
+msgstr "URI không hợp lệ « %s »"
-#: src/plugins/fs/download.c:795
+#: src/plugins/fs/download.c:794
msgid "Please use the search function for keyword (KSK) URIs!"
-msgstr ""
+msgstr "Hãy dùng chức năng tìm kiếm cho URI kiểu từ khoá (KSK)."
-#: src/plugins/fs/download.c:800
+#: src/plugins/fs/download.c:799
msgid "Location URIs are not yet supported"
-msgstr ""
+msgstr "Chưa hỗ trợ URI kiểu địa điểm"
#: src/plugins/fs/namespace_search.c:270
#, c-format
msgid "Namespace found: %s - %.*s\n"
-msgstr ""
+msgstr "Tìm thấy miền tên: %s - %.*s\n"
#: src/plugins/fs/namespace_create.c:245
#, c-format
-msgid ""
-"Failed to create namespace `%s'.Consult logs, most likely error is that a "
-"namespace with that name already exists."
-msgstr ""
+msgid "Failed to create namespace `%s'.Consult logs, most likely error is that
a namespace with that name already exists."
+msgstr "Lỗi tạo miền tên « %s ». Xem bản ghi, lỗi rất có thể là miền tên có
tên đó đã tồn tại."
#: src/plugins/stats/functions.c:541
msgid "Connectivity"
-msgstr ""
+msgstr "Khả năng kết nối"
#: src/plugins/stats/functions.c:542
msgid "# connected nodes (100% = connection table size)"
-msgstr ""
+msgstr "# nút đã kết nối (100% = kích cỡ bảng kết nối)"
#: src/plugins/stats/functions.c:549
msgid "System load"
-msgstr ""
+msgstr "Trọng tải hệ thống"
#: src/plugins/stats/functions.c:550
-msgid ""
-"CPU load (red), IO load (green), Network upload (yellow), Network download "
-"(blue)"
-msgstr ""
+msgid "CPU load (red), IO load (green), Network upload (yellow), Network
download (blue)"
+msgstr "Trọng tải CPU (đỏ), Trọng tải VR (lục), Tải lên mạng (vàng), Tải xuống
mạng (xanh)"
#: src/plugins/stats/functions.c:557
msgid "Datastore capacity"
-msgstr ""
+msgstr "Sức chứa kho dữ liệu"
#: src/plugins/stats/functions.c:558
msgid "Data in datastore (in percent of allowed quota)"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu trong kho dữ liệu (theo phần trăm chỉ tiêu được phép)"
#: src/plugins/stats/functions.c:565
msgid "Inbound Traffic"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu gửi đến"
#: src/plugins/stats/functions.c:566 src/plugins/stats/functions.c:574
-msgid ""
-"Noise (red), Content (green), Queries (yellow), Hellos (blue), other (gray), "
-"limit (magenta)"
-msgstr ""
+msgid "Noise (red), Content (green), Queries (yellow), Hellos (blue), other
(gray), limit (magenta)"
+msgstr "Nhiễu (đỏ), Nội dung (lục), Hỏi (vàng), Lời chào (xanh), khác (xám),
hạn chế (đỏ tươi)"
#: src/plugins/stats/functions.c:573
msgid "Outbound Traffic"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu gửi đi"
#: src/plugins/stats/functions.c:581
msgid "Routing Effectiveness"
-msgstr ""
+msgstr "Độ hữu hiệu định tuyến"
#: src/plugins/stats/functions.c:582
msgid "Current (red) and average (green) effectiveness (100% = perfect)"
-msgstr ""
+msgstr "Độ hữu hiệu hiện thời (đỏ) và trung bình (lục): 100% = hoàn toàn."
-#: src/plugins/peers/peers.c:268
+#: src/plugins/peers/peers.c:254
msgid "Address"
-msgstr ""
+msgstr "Địa chỉ"
-#: src/plugins/peers/peers.c:282
+#: src/plugins/peers/peers.c:268
msgid "Trust"
-msgstr ""
+msgstr "Tin cậy"
-#: src/plugins/peers/peers.c:296
+#: src/plugins/peers/peers.c:282
msgid "Bandwidth"
-msgstr ""
+msgstr "Băng thông"
-#: src/plugins/peers/peers.c:311
+#: src/plugins/peers/peers.c:297
msgid "Country"
-msgstr ""
+msgstr "Quốc gia"
-#: src/plugins/peers/peers.c:325
-#, fuzzy
+#: src/plugins/peers/peers.c:311
msgid "Status"
-msgstr "Trạng thá_i"
+msgstr "Trạng thái"
-#: src/plugins/peers/peers.c:339
+#: src/plugins/peers/peers.c:325
msgid "Identity"
-msgstr ""
+msgstr "Nhận diện"
#: src/common/helper.c:200
#, c-format
msgid "Failed to find handler for `%s'\n"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi tìm bộ quản lý « %s »\n"
#: src/common/helper.c:463
msgid "Could not initialize libnotify\n"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể sở khởi libnotify\n"
#: src/common/helper.c:494
msgid "Could not send notification via libnotify\n"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể gửi thông báo thông qua libnotify\n"
#: src/common/helper.c:571
-msgid ""
-"GKSu encountered an unknown error running the configuration tool (gnunet-"
-"setup)."
-msgstr ""
+msgid "GKSu encountered an unknown error running the configuration tool
(gnunet-setup)."
+msgstr "GKSu đã gặp lỗi không rõ khi chạy công cụ cấu hình (gnunet-setup)."
#: src/common/helper.c:573
#, c-format
@@ -493,27 +472,25 @@
"GKSu returned:\n"
"%s"
msgstr ""
+"GKSu đã trả lại:\n"
+"%s"
#: src/common/helper.c:581
msgid "Not implemented yet!"
-msgstr ""
+msgstr "Chưa thực hiện."
#: src/common/helper.c:584
-msgid ""
-"GKSu support is not enabled, impossible to get the needed rights. You should "
-"build gnunet-gtk with the --enable-libgksu2 option, or get the right binary "
-"package. Note you can still start the configuration tool (gnunet-setup) "
-"manually."
-msgstr ""
+msgid "GKSu support is not enabled, impossible to get the needed rights. You
should build gnunet-gtk with the --enable-libgksu2 option, or get the right
binary package. Note you can still start the configuration tool (gnunet-setup)
manually."
+msgstr "Chưa bật khả năng hỗ trợ GKSu nên không thể giành được quyền cần
thiết. Bạn nên xây dựng gnunet-gtk với tùy chọn « --enable-libgksu2 », hoặc lấy
gói nhị phân đúng. Ghi chú rằng bạn vẫn có thể tự khởi chạy công cụ cấu hình."
#: src/common/helper.c:593
#, c-format
msgid "Failed to run the configuration tool (gnunet-setup): %s"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi chạy công cụ cấu hình (gnunet-setup): %s"
#: src/core/main.c:46
msgid "run in debug mode"
-msgstr ""
+msgstr "chạy trong chế độ gỡ lỗi"
#: src/core/main.c:49
msgid "GNUnet GTK user interface."
@@ -521,42 +498,36 @@
#: src/core/eggtrayicon.c:221
msgid "Orientation"
-msgstr ""
+msgstr "Hướng"
#: src/core/eggtrayicon.c:222
msgid "The orientation of the tray."
-msgstr ""
+msgstr "Hướng của khay."
#: src/core/eggtrayicon.c:644 src/core/eggtrayicon.c:659
msgid "GNU's p2p network"
-msgstr ""
+msgstr "Mạng p2p của GNU"
#: gnunet-gtk.glade:8
msgid "gnunet-gtk, GNU's Peer-to-Peer Network"
-msgstr "gnunet-gtk, Mạng Peer-to-Peer của GNU"
+msgstr "gnunet-gtk, mạng đồng đẩng (p2p) của GNU"
#: gnunet-gtk.glade:71
msgid "Show credits"
-msgstr "Hiển thị Lời cám ơn"
+msgstr "Hiện công trạng"
#: gnunet-gtk.glade:90
-#, fuzzy
-msgid "<span size=\"x-large\">Welcome to gnunet-gtk 0.7.2a</span>"
-msgstr "<span size=\"x-large\">Chào mừng tới gnunet-gtk 0.7.0e</span>"
+msgid "<span size=\"x-large\">Welcome to gnunet-gtk 0.7.2</span>"
+msgstr "<span size=\"x-large\">Chào mừng tới gnunet-gtk 0.7.2</span>"
#: gnunet-gtk.glade:122
msgid ""
" \n"
-"gnunet-gtk is the GTK+ user interface for GNUnet. It is intended to "
-"eventually provide a universal, pluggable interface for all GNUnet "
-"services.\n"
+"gnunet-gtk is the GTK+ user interface for GNUnet. It is intended to
eventually provide a universal, pluggable interface for all GNUnet services.\n"
"\n"
-"This is a beta release. Some advanced features are not working and others "
-"are missing. The GNUnet homepage offers information about new versions of "
-"gnunet-gtk.\n"
+"This is a beta release. Some advanced features are not working and others are
missing. The GNUnet homepage offers information about new versions of
gnunet-gtk.\n"
"\n"
-"Please read the text below for infomation about this release. We hope that "
-"you will enjoy gnunet-gtk (especially once it is ready).\n"
+"Please read the text below for infomation about this release. We hope that
you will enjoy gnunet-gtk (especially once it is ready).\n"
"\n"
"Thank you,\n"
"\n"
@@ -564,19 +535,11 @@
"\n"
"<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.1c:</span>\n"
"\n"
-"This version implements the advanced file-sharing features (in particular "
-"interactive assembly of namespaces). Searching for content in namespace is "
-"also finally available. Namespaces that are found are announced in a "
-"message window. It is now also possible to do non-anonymous file-sharing by "
-"selecting an anonymity level of zero. You will be warned that you have no "
-"anonymity by the spin button turning red -- this does not indicate an "
-"error. A new tab showing the known peers, their current bandwidth "
-"allocation and trust levels has been added.\n"
+"This version implements the advanced file-sharing features (in particular
interactive assembly of namespaces). Searching for content in namespace is also
finally available. Namespaces that are found are announced in a message
window. It is now also possible to do non-anonymous file-sharing by selecting
an anonymity level of zero. You will be warned that you have no anonymity by
the spin button turning red -- this does not indicate an error. A new tab
showing the known peers, their current bandwidth allocation and trust levels
has been added.\n"
"\n"
"<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.1:</span>\n"
"\n"
-"This release adds context-menus (right-click) which allow copying the URI of "
-"search results and uploads to the clipboard.\n"
+"This release adds context-menus (right-click) which allow copying the URI of
search results and uploads to the clipboard.\n"
"\n"
"<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.0e:</span>\n"
"\n"
@@ -584,24 +547,52 @@
"\n"
"<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.0d:</span>\n"
"\n"
-"This release adds some additional statistics and includes various minor "
-"cosmetic improvements. Also, a stack overflow problem on some architectures "
-"was fixed.\n"
+"This release adds some additional statistics and includes various minor
cosmetic improvements. Also, a stack overflow problem on some architectures was
fixed.\n"
"\n"
"<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.0c:</span>\n"
"\n"
-"This release improves responsiveness of various operations. Closing "
-"searches, aborting downloads and terminating gnunet-gtk should be much "
-"faster. Resuming downloads should work properly in this version.\n"
+"This release improves responsiveness of various operations. Closing
searches, aborting downloads and terminating gnunet-gtk should be much faster.
Resuming downloads should work properly in this version.\n"
"\n"
"<span size=\"x-large\">Changes from gnunet-gtk 0.7.0b:</span>\n"
"\n"
-"This release fixes downloads of files from directories. The previous "
-"version had some issues with where to copy the completed downloads. Now all "
-"downloads (pending and completed) are stored in the directory specified in "
-"the configuration file (by default, that directory is ~/gnunet-downloads).\n"
+"This release fixes downloads of files from directories. The previous version
had some issues with where to copy the completed downloads. Now all downloads
(pending and completed) are stored in the directory specified in the
configuration file (by default, that directory is ~/gnunet-downloads).\n"
"\n"
msgstr ""
+" \n"
+"gnunet-gtk là giao diện người dùng GTK+ cho GNUnet. Nó dự định cung cấp cuối
cùng một giao diện chung cắm vào được cho mọi dịch vụ GNUnet.\n"
+"\n"
+"Đây là bản phát hành B. Một số tính năng cấp cao chưa hoạt động được, và một
số cái khác còn thiếu. Trang chủ GNU cung cấp thông tin về các phiên bản mới
của gnunet-gtk.\n"
+"\n"
+"Hãy đọc thông tin bên dưới về bản phát hành này. Mong muốn bạn thích thú sử
dụng gnunet-gtk, nhất thiết một khi nó sẵn sàng hoàn toàn.\n"
+"\n"
+"Cám ơn bạn,\n"
+"\n"
+" Nhóm GNUnet\n"
+"\n"
+"<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.1c:</span>\n"
+"\n"
+"Phiên bản này thực hiện các tính năng chia sẻ tập tin cấp cao (đặc biệt khả
năng thu thập miền tên một cách tương tác). Khả năng tìm kiếm nội dung trong
miền tên cũng sẵn sàng cuối cùng. Các miền tên đã tìm được thông báo trong cửa
sổ thông điệp. Giờ này cũng có thể chia sẻ tập tin khi giấu tên, bằng cách chọn
cấp giấu tên khác với số không. Nút xoay trở thành màu đỏ (không phải lỗi) để
cảnh báo bạn không còn giấu tên lại. Cũng đã thêm một thẻ mới hiển thị các đồng
đẳng đã biết, và băng thông đã cấp phát và cấp tin cậy của họ.\n"
+"\n"
+"<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.1:</span>\n"
+"\n"
+"Bản phát hành này thêm trình đơn ngữ cảnh (nhấn-phải) cho phép sao chép URI
của kết quả tìm kiếm và việc tải lên vào bảng nháp.\n"
+"\n"
+"<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.0e:</span>\n"
+"\n"
+"Khiến mã tương thích với các API của GNUnet 0.7.1 APIs.\n"
+"\n"
+"<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.0d:</span>\n"
+"\n"
+"Bản phát hành này thêm một số thống kê thêm nữa, cũng gồm có nhiều sự cải
tiến giao diện nhỏ. Cũng đã sửa chữa tràn đống trên một số kiến trúc.\n"
+"\n"
+"<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.0c:</span>\n"
+"\n"
+"Bản phát hành này cải tiến khả năng đáp ứng của nhiều thao tác khác nhau. Các
hành động đóng tiến trình tìm kiếm, hủy bỏ tiến trình tải xuống và dừng chạy
gnunet-gtk đều nên chạy rất nhanh hơn. Khả năng tiếp tục lại tải xuống cũng nên
hoạt động được trong phiên bản này.\n"
+"\n"
+"<span size=\"x-large\">Thay đổi so với gnunet-gtk 0.7.0b:</span>\n"
+"\n"
+"Bản phát hành này sửa chữa tính năng tải tập tin xuống thư mục. Phiên bản
trước có vấn đề với đích sao chép tập tin đã tải về. Giờ này mọi tập tin tải về
(cả hai hoãn và hoàn tất) được lưu vào thư mục được xác định trong tập tin cấu
hình (mặc định là « ~/gnunet-downloads »).\n"
+"\n"
#: gnunet-gtk.glade:217
msgid "_Welcome"
@@ -609,7 +600,7 @@
#: gnunet-gtk.glade:292
msgid "Try to start the GNUnet Daemon gnunetd on localhost"
-msgstr "Hãy thử chạy Daemon GNUnet gnunetd trên máy nội bộ localhost"
+msgstr "Hãy thử chạy trình nền GNUnet gnunetd trên máy nội bộ localhost"
#: gnunet-gtk.glade:336
msgid "start gnunet_d"
@@ -617,105 +608,95 @@
#: gnunet-gtk.glade:372
msgid "Stops the GNUnet daemon gnunetd"
-msgstr "Dừng daemon của GNUnet gnunetd"
+msgstr "Dừng trình nền GNUnet gnunetd"
#: gnunet-gtk.glade:416
msgid "sto_p gnunetd"
msgstr "dừn_g gnunetd"
#: gnunet-gtk.glade:506
-#, fuzzy
msgid "<b>GNUnet daemon control</b>"
-msgstr "<b>điều khiển gnunetd</b>"
+msgstr "<b>Điều khiển trình nền GNUnet</b>"
#: gnunet-gtk.glade:542
msgid "_configuration file that should be used when starting gnunetd:"
-msgstr ""
+msgstr "tập tin _cấu hình nền dùng khi khởi chạy gnunetd:"
#: gnunet-gtk.glade:567
msgid "Select gnunetd configuration File"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn tập tin cấu hình gnunetd"
#: gnunet-gtk.glade:634
-#, fuzzy
msgid "<b>Running Applications</b>"
-msgstr "<b>Các ứng dụng có</b>"
+msgstr "<b>Ứng dụng đang chạy</b>"
#: gnunet-gtk.glade:687
msgid "Run gnunet-setup in wizard mode"
-msgstr ""
+msgstr "Chạy gnunet-setup trong chế độ trợ lý"
#: gnunet-gtk.glade:731
msgid "Start the configuration wi_zard"
-msgstr ""
+msgstr "Khởi chạy t_rợ lý cấu hình"
#: gnunet-gtk.glade:767
msgid "Run gnunet-setup in standard configuration mode"
-msgstr ""
+msgstr "Chạy gnunet-setup trong chế độ cấu hình chuẩn"
#: gnunet-gtk.glade:811
msgid "_Advanced configuration"
-msgstr ""
+msgstr "Cấu hình cấp c_ao"
#: gnunet-gtk.glade:849
-#, fuzzy
msgid "<b>GNUnet configuration</b>"
-msgstr "<b>điều khiển gnunetd</b>"
+msgstr "<b>Cấu hình GNUnet</b>"
#: gnunet-gtk.glade:885
msgid "C_onfigure client"
-msgstr ""
+msgstr "Cấ_u hình trình khách"
#: gnunet-gtk.glade:904
msgid "Configure da_emon"
-msgstr ""
+msgstr "Cấu hình trình _nền"
#: gnunet-gtk.glade:966
msgid "_General"
-msgstr "_Chung"
+msgstr "Chun_g"
#: gnunet-gtk.glade:1063
-#, fuzzy
msgid "Cancel the selected search"
-msgstr "Đóng tìm kiếm đã chọn"
+msgstr "Thôi tìm kiếm đã chọn"
#: gnunet-gtk.glade:1082
msgid "Cancel the selected search and remove it from the list"
-msgstr ""
+msgstr "Thôi tiến trình tìm kiếm đã chọn và gỡ bỏ nó khỏi danh sách"
#: gnunet-gtk.glade:1109
msgid "<b>Search Overview</b>"
-msgstr "<b>Xem tổng quát Tìm kiếm</b>"
+msgstr "<b>Toàn cảnh tìm kiếm</b>"
#: gnunet-gtk.glade:1196
msgid "_Enter URI:"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập _URI:"
#: gnunet-gtk.glade:1242
msgid "Download the content specified by the URI"
-msgstr ""
+msgstr "Tải xuống nội dung xác định bởi URI"
#: gnunet-gtk.glade:1286
-#, fuzzy
msgid "D_ownload"
msgstr "Tải _xuống"
#: gnunet-gtk.glade:1322 gnunet-gtk.glade:1844
-#, fuzzy
msgid "with _anonymity"
-msgstr "_Giấu tên:"
+msgstr "_giấu tên"
#: gnunet-gtk.glade:1389
-#, fuzzy
msgid "Cancel the selected download (and all sub-downloads)"
-msgstr "Dừng các tải đã chọn"
+msgstr "Thôi công việc tải đã chọn (và các sự tải phụ)"
#: gnunet-gtk.glade:1408
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Cancel the selected download (and all sub-downloads) and remove them from "
-"the list"
-msgstr "Dừng các tải đã chọn"
+msgid "Cancel the selected download (and all sub-downloads) and remove them
from the list"
+msgstr "Thôi công việc tải đã chọn (và các tải xuống phụ) và gỡ bỏ chúng khỏi
danh sách"
#: gnunet-gtk.glade:1426
msgid "Clear completed downloads from the download list"
@@ -726,26 +707,20 @@
msgstr "<b>Tải xuống</b>"
#: gnunet-gtk.glade:1533
-#, fuzzy
msgid "Cancel the selected upload (and all sub-uploads)"
-msgstr "Dừng các tải đã chọn"
+msgstr "Thôi công việc tải đã chọn (và các sự tải phụ)"
#: gnunet-gtk.glade:1552
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Cancel the selected upload (and all sub-uploads) and remove them from the "
-"list"
-msgstr "Dừng các tải đã chọn"
+msgid "Cancel the selected upload (and all sub-uploads) and remove them from
the list"
+msgstr "Thôi công việc tải đã chọn (và các sự tải phụ) và gỡ bỏ chúng khỏi
danh sách"
#: gnunet-gtk.glade:1570
-#, fuzzy
msgid "Clear completed uploads from the upload list"
msgstr "Xóa các công việc tải đã hoàn thảnh khỏi danh sách"
#: gnunet-gtk.glade:1597
-#, fuzzy
msgid "<b>Publications</b>"
-msgstr "<b>Các ứng dụng có</b>"
+msgstr "<b>Bài xuất bản</b>"
#: gnunet-gtk.glade:1658
msgid "Stat_us"
@@ -756,80 +731,56 @@
msgstr "_Từ khóa:"
#: gnunet-gtk.glade:1762
-msgid ""
-"Search GNUnet for content under the specified keyword (and, if applicable, "
-"restrict the search to the given namespace)"
-msgstr ""
-"Tìm kiếm nội dung theo từ khóa chỉ ra trong GNUnet (và, nếu có thể, giới hạn "
-"tìm kiếm trong không gian tên đưa ra)"
+msgid "Search GNUnet for content under the specified keyword (and, if
applicable, restrict the search to the given namespace)"
+msgstr "Tìm kiếm nội dung theo từ khóa chỉ ra trong GNUnet (và, nếu thích hợp,
giới hạn tìm kiếm trong miền tên đưa ra)"
#: gnunet-gtk.glade:1808
msgid "Sea_rch"
msgstr "Tìm _kiếm"
#: gnunet-gtk.glade:1871
-msgid ""
-"Specify the anonymity level for the search, 0 for no anonymity. Higher "
-"values provide more privacy but also less performance."
-msgstr ""
-"Chỉ ra mức độ giấu tên cho tìm kiếm, 0 để không giấu tên. Các giá trị cao "
-"hơn tăng tính bảo mật nhưng làm giảm hiệu suất."
+msgid "Specify the anonymity level for the search, 0 for no anonymity. Higher
values provide more privacy but also less performance."
+msgstr "Chỉ ra mức độ giấu tên cho tìm kiếm, 0 để không giấu tên. Các giá trị
cao hơn tăng tính bảo mật nhưng làm giảm hiệu suất."
#: gnunet-gtk.glade:1903
msgid "Open GNUnet directory"
-msgstr ""
+msgstr "Mở thư mục GNUnet"
#: gnunet-gtk.glade:1935
msgid "_Maximum results:"
-msgstr ""
+msgstr "Kết quả tối đ_a:"
#: gnunet-gtk.glade:1980
msgid "Aut_omatically abort search after (s):"
-msgstr ""
+msgstr "Tự động hủ_y bỏ tìm kiếm sau (giây):"
#: gnunet-gtk.glade:2038
msgid "in _namespace"
-msgstr "trong không _gian tên"
+msgstr "tro_ng miền tên"
#: gnunet-gtk.glade:2095
-msgid ""
-"This is the rating that you have given this namespace so far. Ratings are "
-"private and not shared with other users in any way. They are supposed to "
-"help each user remember which namespace is worthwile for him."
-msgstr ""
+msgid "This is the rating that you have given this namespace so far. Ratings
are private and not shared with other users in any way. They are supposed to
help each user remember which namespace is worthwile for him."
+msgstr "Đây là đánh giá bạn đã gán miền tên này, đến lúc này. Đánh giá là
riêng, không được chia sẻ với người dùng khác bằng cách nào. Đánh giá nên giúp
mỗi người dùng nhớ miền tên nào có lợi ích cho họ."
#: gnunet-gtk.glade:2214
-#, fuzzy
msgid "Search and _Download"
-msgstr "_Tải xuống"
+msgstr "_Tìm kiếm và Tải xuống"
#: gnunet-gtk.glade:2260
msgid "Method:"
msgstr "Phương pháp:"
#: gnunet-gtk.glade:2290
-msgid ""
-"Indexing will avoid copying the file into the GNUnet database. Instead, "
-"GNUnet will try to add a symbolic link to the specified file. If that "
-"fails, a copy of the file will be created. Indexing should be used if the "
-"local machine is unlikely to ever be compromised by an adversary and if the "
-"uploaded file will not be modified or moved in the future. Indexing is more "
-"efficient than insertion."
-msgstr ""
+msgid "Indexing will avoid copying the file into the GNUnet database.
Instead, GNUnet will try to add a symbolic link to the specified file. If that
fails, a copy of the file will be created. Indexing should be used if the
local machine is unlikely to ever be compromised by an adversary and if the
uploaded file will not be modified or moved in the future. Indexing is more
efficient than insertion."
+msgstr "Khả năng chỉ mục sẽ tránh sao chép tập tin vào cơ sở dữ liệu GNUnet.
Thay vào đó, GNUnet sẽ thử thêm một liên kết tượng trưng tới tập tin đã xác
định. Không thành công thì nó tạo một bản sao của tập tin. Có nên chỉ mục nên
nếu máy cục bộ rất có thể sẽ không bị hại thậm bởi người khác và tập tin đã
tải lên sẽ không bị sửa đổi hay di chuyển sau. Chỉ mục hữu hiệu hơn chèn."
#: gnunet-gtk.glade:2292
msgid "inde_x"
msgstr "chỉ mụ_c"
#: gnunet-gtk.glade:2314
-msgid ""
-"Inserting a file means that an encrypted copy will be added to the GNUnet "
-"database. Without the proper key (which is not stored in plaintext "
-"anywhere) the file cannot be decrypted. Use this option for small files, "
-"files that will be modified soon, files that maybe moved or if you are "
-"afraid that an adversary may detect the file in plaintext on your machine "
-"(after compromising your machine)."
-msgstr ""
+msgid "Inserting a file means that an encrypted copy will be added to the
GNUnet database. Without the proper key (which is not stored in plaintext
anywhere) the file cannot be decrypted. Use this option for small files, files
that will be modified soon, files that maybe moved or if you are afraid that an
adversary may detect the file in plaintext on your machine (after compromising
your machine)."
+msgstr "Chèn tập tin nghĩa là bản sao đã mật mã được thêm vào cơ sở dữ liệu
GNUnet. Không có khoá đúng (mà không được cất giữ nhập thô ở đâu) thì không thể
giải mật mã tập tin đó. Hãy dùng tùy chọn này với tập tin nhỏ, tập tin sẽ bị
sửa đổi sớm, tập tin có thể bị di chuyển, hoặc nếu bạn lo về người khác hại
thậm máy rồi phát hiện tập tin nhập thô."
#: gnunet-gtk.glade:2316
msgid "i_nsert"
@@ -844,46 +795,32 @@
msgstr "_Giấu tên:"
#: gnunet-gtk.glade:2397
-#, fuzzy
msgid "Recursively publish an entire directory tree."
-msgstr "Chèn đệ quy toàn bộ một cây thư mục"
+msgstr "Xuất bản đệ quy toàn bộ một cây thư mục."
#: gnunet-gtk.glade:2399
msgid "_recursive (for entire directories)"
msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)"
#: gnunet-gtk.glade:2421
-msgid ""
-"What level of sender-anonymity is desired when sharing this particular "
-"file? 0 allows direct connections (no anonymity). Higher levels require "
-"increasing amounts of cover traffic per shared block, increasing your "
-"privacy at the expense of efficiency."
-msgstr ""
+msgid "What level of sender-anonymity is desired when sharing this particular
file? 0 allows direct connections (no anonymity). Higher levels require
increasing amounts of cover traffic per shared block, increasing your privacy
at the expense of efficiency."
+msgstr "Khi chia sẻ tập tin này, bạn muốn sử dụng cấp giấu tên người gửi nào?
0 cho phép kết nối trực tiếp (không giấu tên). Cấp cao hơn cần thiết nhiều
trọng tải che hơn cho mỗi khối đã chia sẻ thì tăng mức riêng tư còn giảm mức
hữu hiệu."
#: gnunet-gtk.glade:2445 gnunet-gtk.glade:2837
-msgid ""
-"Controls if GNUnet should also produce information for individual files "
-"inside of a directory, as opposed to only allowing the directory itself to "
-"be found directly. Only applies for recursive uploads."
-msgstr ""
+msgid "Controls if GNUnet should also produce information for individual files
inside of a directory, as opposed to only allowing the directory itself to be
found directly. Only applies for recursive uploads."
+msgstr "Điều khiển nếu GNUnet nên cũng tạo thông tin cho tập tin riêng nằm
trong thư mục, so với chỉ cho phép bản thân thư mục được tìm trực tiếp. Chỉ áp
dụng cho công việc tải đệ quy."
#: gnunet-gtk.glade:2491
-#, fuzzy
msgid "add keywords for files in directories"
-msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)"
+msgstr "thêm từ khoá cho tập tin trong thư mục"
#: gnunet-gtk.glade:2531
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Share the specified file with the selected options (you will then be "
-"prompted to enter meta-data and keywords)."
-msgstr ""
-"Tải lên tập tin chỉ ra với các tùy chọn đã chọn (sẽ hỏi người dùng nhập dữ "
-"liệu mêta và từ khóa)."
+msgid "Share the specified file with the selected options (you will then be
prompted to enter meta-data and keywords)."
+msgstr "Chia sẻ tập tin chỉ ra với các tùy chọn đã chọn (sẽ hỏi người dùng
nhập siêu dữ liệu và từ khóa)."
#: gnunet-gtk.glade:2575
msgid "Pub_lish"
-msgstr ""
+msgstr "_Xuất bản"
#: gnunet-gtk.glade:2614
msgid "_Filename:"
@@ -891,40 +828,35 @@
#: gnunet-gtk.glade:2643
msgid "_Priority:"
-msgstr ""
+msgstr "Ư_u tiên:"
#: gnunet-gtk.glade:2705
-#, fuzzy
msgid "Browse local computer for files (or directories) to publish."
-msgstr "Duyệt tìm tập tin (hoặc thư mục) trên máy nội bộ để tải lên."
+msgstr "Duyệt tìm tập tin (hoặc thư mục) trên máy nội bộ để xuất bản."
#: gnunet-gtk.glade:2749
msgid "_Browse"
msgstr "_Duyệt"
#: gnunet-gtk.glade:2789
-#, fuzzy
msgid "Only publish a single file."
-msgstr "chỉ chèn một tập tin đơn"
+msgstr "Chỉ xuất bản một tập tin đơn."
#: gnunet-gtk.glade:2791
msgid "file onl_y"
msgstr "chỉ tập ti_n"
#: gnunet-gtk.glade:2814
-msgid ""
-"How important is the file (used to prioritize data in the local datastore)."
-msgstr ""
+msgid "How important is the file (used to prioritize data in the local
datastore)."
+msgstr "Tập tin này có mức quan trọng nào (dùng để đặt ưu tiên của dữ liệu
trong kho dữ liệu cục bộ)."
#: gnunet-gtk.glade:2883
-#, fuzzy
msgid "use libextractor for files in directories"
-msgstr "đệ _quy (cho toàn bộ thư mục)"
+msgstr "dùng libextractor cho tập tin trong thư mục"
#: gnunet-gtk.glade:2958
-#, fuzzy
msgid "_Publication"
-msgstr "Thông báo"
+msgstr "_Bài xuất bản"
#: gnunet-gtk.glade:3010
msgid "_Directory"
@@ -932,11 +864,11 @@
#: gnunet-gtk.glade:3035
msgid "c_reate"
-msgstr "_tạo"
+msgstr "tạ_o"
#: gnunet-gtk.glade:3056 gnunet-gtk.glade:3101
msgid "_Namespace"
-msgstr "_Không gian tên"
+msgstr "Miề_n tên"
#: gnunet-gtk.glade:3065 gnunet-gtk.glade:3112
msgid "_Collection"
@@ -944,45 +876,39 @@
#: gnunet-gtk.glade:3078
msgid "d_elete"
-msgstr "_xóa"
+msgstr "_xoá"
#: gnunet-gtk.glade:3100
-msgid ""
-"Will prevent future insertions into the namespace (will not delete content "
-"in the namespace)"
-msgstr ""
-"Sẽ không cho phép chèn thêm vào không gian tên (sẽ không xóa nội dung trong "
-"không gian tên)"
+msgid "Will prevent future insertions into the namespace (will not delete
content in the namespace)"
+msgstr "Sẽ không cho phép chèn thêm vào miền tên (sẽ không xoá nội dung trong
miền tên)"
#: gnunet-gtk.glade:3111
msgid "end collection (will not delete content already in the collection)"
-msgstr "dừng thu thập (sẽ không xóa nội dung đã có trong bộ sưu tập)"
+msgstr "dừng thu thập (sẽ không xoá nội dung đã có trong bộ sưu tập)"
#: gnunet-gtk.glade:3249
-#, fuzzy
msgid "<b>Available content</b>"
msgstr "<b>Nội dung có</b>"
#: gnunet-gtk.glade:3274
msgid "should GNUnet track available content (for publishing in namespaces)?"
-msgstr ""
+msgstr "GNUnet có nên theo dõi nội dung có (để xuất bản trong miền tên) không?"
#: gnunet-gtk.glade:3321
-#, fuzzy
msgid "track available content"
-msgstr "<b>Nội dung có</b>"
+msgstr "theo nội dung có"
#: gnunet-gtk.glade:3357
msgid "deletes the tracked available content shown below"
-msgstr ""
+msgstr "xoá nội dung có sẵn đã theo dõi được hiển thị bên dưới"
#: gnunet-gtk.glade:3415
msgid "Ad_vanced"
-msgstr "_Nâng cao"
+msgstr "Cấp ca_o"
#: gnunet-gtk.glade:3473
msgid "File s_haring"
-msgstr "_Chia sẻ tập tin"
+msgstr "C_hia sẻ tập tin"
#: gnunet-gtk.glade:3585
msgid "_Statistics"
@@ -998,7 +924,7 @@
#: gnunet-gtk.glade:3903
msgid "_Peers"
-msgstr ""
+msgstr "Đồn_g đẳng"
#: gnunet-gtk.glade:3956 gnunet-gtk.glade:3972
msgid "Edit File Information"
@@ -1009,33 +935,28 @@
msgstr "Hộp thoại này dùng để sửa thông tin về các tập tin chia sẻ."
#: gnunet-gtk.glade:3990 gnunet-gtk.glade:6548 gnunet-gtk.glade:6861
-#, fuzzy
msgid "Cancel the publication."
-msgstr "Dừng tải lên."
+msgstr "Thôi xuất bản."
#: gnunet-gtk.glade:3999
msgid "metaDataDialogCancelButton"
-msgstr ""
+msgstr "metaDataDialogCancelButton"
#: gnunet-gtk.glade:4000
msgid "Abort the upload operation."
-msgstr "Thoát khỏi thao tác tải lên."
+msgstr "Hủy bỏ thao tác tải lên."
#: gnunet-gtk.glade:4008 gnunet-gtk.glade:6563 gnunet-gtk.glade:6876
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the "
-"publication."
-msgstr ""
-"Xác nhận các dữ liệu mêta và từ khóa đã hiển thị và đã thực hiện với tải lên."
+msgid "Confirm the displayed meta-data and keywords and proceed with the
publication."
+msgstr "Xác nhận các siêu dữ liệu và từ khóa đã hiển thị và tiếp tục xuất bản."
#: gnunet-gtk.glade:4030
msgid "Please provide meta-data and keywords for the content."
-msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung."
+msgstr "Xin hãy cung cấp siêu dữ liệu và từ khóa cho nội dung."
#: gnunet-gtk.glade:4061 gnunet-gtk.glade:6199 gnunet-gtk.glade:7098
msgid "_Type:"
-msgstr "_Dạng:"
+msgstr "_Kiểu :"
#: gnunet-gtk.glade:4115 gnunet-gtk.glade:6238 gnunet-gtk.glade:7152
msgid "_Value:"
@@ -1043,42 +964,36 @@
#: gnunet-gtk.glade:4142 gnunet-gtk.glade:7179
msgid "Enter metadata about the upload"
-msgstr "Nhập dữ liệu mêta về tải lên"
+msgstr "Nhập siêu dữ liệu về tải lên"
#: gnunet-gtk.glade:4152
msgid "Value Entry"
-msgstr "Giá trị của Mục"
+msgstr "Nhập giá trị"
#: gnunet-gtk.glade:4153
msgid ""
"Enter the value for the meta-data of the specified type here.\n"
"Press ENTER to add the data."
msgstr ""
-"Xin hãy nhập giá trị cho dữ liệu mêta của dạng chi ra ở đây.\n"
+"Xin hãy nhập vào đây giá trị cho siêu dữ liệu của kiểu chi ra.\n"
"Nhấn ENTER để thêm dữ liệu."
#: gnunet-gtk.glade:4170
-msgid ""
-"Add the given description to the meta-data describing the uploaded file."
-msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên."
+msgid "Add the given description to the meta-data describing the uploaded
file."
+msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào siêu dữ liệu mô tả tập tin đã tải lên."
#: gnunet-gtk.glade:4189
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Remove the selected descriptions from the meta-data describing the uploaded "
-"file."
-msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên."
+msgid "Remove the selected descriptions from the meta-data describing the
uploaded file."
+msgstr "Gỡ bỏ các mô tả đã chọn khỏi siêu dữ liệu mô tả tập tin đã tải lên."
#: gnunet-gtk.glade:4230 gnunet-gtk.glade:4396 gnunet-gtk.glade:6146
#: gnunet-gtk.glade:7241
-#, fuzzy
msgid "Select entries and use the button to delete keywords."
-msgstr ""
-"Chọn các mục và dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải để xóa từ khóa."
+msgstr "Chọn các mục và dùng cái nút để xóa từ khóa."
#: gnunet-gtk.glade:4247 gnunet-gtk.glade:7258
msgid "<b>Meta-data</b>"
-msgstr "<b>Dữ liệu Mêta</b>"
+msgstr "<b>Siêu dữ liệu</b>"
#: gnunet-gtk.glade:4310 gnunet-gtk.glade:6643 gnunet-gtk.glade:6751
#: gnunet-gtk.glade:6956
@@ -1086,19 +1001,12 @@
msgstr "Nhập từ khóa"
#: gnunet-gtk.glade:4333
-msgid ""
-"Add the specified keyword to the list of keywords under which the file or "
-"directory will be found."
-msgstr ""
-"Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập tin."
+msgid "Add the specified keyword to the list of keywords under which the file
or directory will be found."
+msgstr "Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khoá để tìm các thư mục hay tập
tin."
#: gnunet-gtk.glade:4352
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Remove the selected keywords from the list of keywords under which the file "
-"or directory will be found."
-msgstr ""
-"Thêm từ khóa chỉ ra tới danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay tập tin."
+msgid "Remove the selected keywords from the list of keywords under which the
file or directory will be found."
+msgstr "Gỡ bỏ các từ khóa chỉ ra khỏi danh sách từ khóa để tìm các thư mục hay
tập tin."
#: gnunet-gtk.glade:4381
msgid "Lists all of the keywords that will be used."
@@ -1110,32 +1018,27 @@
#: gnunet-gtk.glade:4449
msgid "_Preview:"
-msgstr "_Xem trước:"
+msgstr "_Xem thử :"
#: gnunet-gtk.glade:4509
-#, fuzzy
msgid "Select Preview"
-msgstr "Xem trước"
+msgstr "Chọn ô xem thử"
#: gnunet-gtk.glade:4537
msgid "File Information"
-msgstr "Thông tin Tập tin"
+msgstr "Thông tin tập tin"
#: gnunet-gtk.glade:4654
msgid "Search Results"
-msgstr "Kết quả Tìm kiếm"
+msgstr "Kết quả tìm kiếm"
#: gnunet-gtk.glade:4702
-msgid ""
-"List of search results. Directories must first be downloaded before their "
-"contents will be displayed."
-msgstr ""
-"Danh sách kết quả tìm kiếm. Thư mục phải được tải xuống trước khi hiển thị "
-"nội dung của chúng."
+msgid "List of search results. Directories must first be downloaded before
their contents will be displayed."
+msgstr "Danh sách kết quả tìm kiếm. Thư mục phải được tải xuống trước khi
hiển thị nội dung của chúng."
#: gnunet-gtk.glade:4729
msgid "Standard view"
-msgstr ""
+msgstr "Ô xem chuẩn"
#: gnunet-gtk.glade:4755
msgid "Download selected files."
@@ -1146,60 +1049,48 @@
msgstr "Tải _xuống"
#: gnunet-gtk.glade:4835
-msgid ""
-"If the selected file is a directory, immediately try to download all files "
-"in the directory as well."
-msgstr ""
+msgid "If the selected file is a directory, immediately try to download all
files in the directory as well."
+msgstr "Tập tin đã chọn là thư mục thì cũng thử tải ngay mọi tập tin trong thư
mục."
#: gnunet-gtk.glade:4837
msgid "r_ecursively"
-msgstr ""
+msgstr "đệ _quy"
#: gnunet-gtk.glade:4855
-#, fuzzy
msgid "with anon_ymity"
-msgstr "_Giấu tên:"
+msgstr "_giấu tên"
#: gnunet-gtk.glade:4882
-msgid ""
-"Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0 means no "
-"receiver anonymity (allows direct connection). Use higher values for "
-"increased privacy at the expense of performance."
-msgstr ""
-"Chỉ ra mức độ giấu tên mong muốn cho tải này. Giá trị bằng 0 có nghĩa không "
-"cho phép giấu tên (cho phép kết nối thẳng). Dùng giá trị cao hơn để tăng "
-"mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất."
+msgid "Specify the desired anonymity level for this download. A value of 0
means no receiver anonymity (allows direct connection). Use higher values for
increased privacy at the expense of performance."
+msgstr "Chỉ ra mức độ giấu tên mong muốn cho tải này. Giá trị bằng 0 có nghĩa
không cho phép giấu tên (cho phép kết nối thẳng). Dùng giá trị cao hơn để tăng
mức độ bí mật cho người nhận nhưng ảnh hưởng đến hiệu suất."
#: gnunet-gtk.glade:4914
msgid "Abort the search, but keep search tab open."
-msgstr ""
+msgstr "Hủy bỏ tìm kiếm, nhưng thẻ tìm kiếm còn mở."
#: gnunet-gtk.glade:4932
msgid "Close search tab (also aborts search)."
-msgstr ""
+msgstr "Đóng thẻ tìm kiếm (cũng hủy bỏ tìm kiếm)."
#: gnunet-gtk.glade:4962
msgid "Namespace Contents"
-msgstr "Nội dung Không gian tên"
+msgstr "Nội dung miền tên"
#: gnunet-gtk.glade:4995
-msgid ""
-"List of the files and directories that have been added to this namespace so "
-"far."
-msgstr "Danh sách các tập tin và thư mục sẽ thêm vào không gian tên này."
+msgid "List of the files and directories that have been added to this
namespace so far."
+msgstr "Danh sách các tập tin và thư mục đã được thêm vào miền tên này."
#: gnunet-gtk.glade:5023
-#, fuzzy
msgid "Add content to the namespace"
-msgstr "Thêm các tập tin bổ sung vào không gian tên này."
+msgstr "Thêm nội dung vào miền tên"
#: gnunet-gtk.glade:5041
msgid "Publish an update to the selected updatable content."
-msgstr "Đưa ra chia sẻ một cập nhật tới nội dung có thể cập nhật đã chọn."
+msgstr "Xuất bản cập nhật nội dung có thể cập nhật đã chọn."
#: gnunet-gtk.glade:5085
msgid "U_pdate"
-msgstr "_Cập nhật"
+msgstr "Cậ_p nhật"
#: gnunet-gtk.glade:5129
msgid "Chat"
@@ -1207,15 +1098,15 @@
#: gnunet-gtk.glade:5168
msgid "The current conversation in this chat room."
-msgstr "Hội thoại hiện thời trong phòng chát này."
+msgstr "Hội thoại hiện thời trong phòng trò chuyện này."
#: gnunet-gtk.glade:5207
msgid "Hello!"
-msgstr "Chào!"
+msgstr "Chào !"
#: gnunet-gtk.glade:5223
msgid "Sends the message to all participants in the current chat room."
-msgstr "Gửi tin tới tất cả những người có trong phòng chát hiện thời."
+msgstr "Gửi tin tới tất cả những người có trong phòng trò chuyện hiện thời."
#: gnunet-gtk.glade:5269
msgid "Sen_d"
@@ -1223,7 +1114,7 @@
#: gnunet-gtk.glade:5329
msgid "List of the participants in the chat room."
-msgstr "Danh sách những người có trong phòng chát."
+msgstr "Danh sách những người có trong phòng trò chuyện."
#: gnunet-gtk.glade:5354
msgid "The gnunet-gtk about dialog"
@@ -1234,9 +1125,8 @@
msgstr "gnunet-gtk"
#: gnunet-gtk.glade:5357
-#, fuzzy
msgid "(C) 2001-2007 Christian Grothoff (and other contributing authors)"
-msgstr "(C) 2001-2006 Christian Grothoff (và các nhà cộng tác khác)"
+msgstr "© năm 2001-2005 của Christian Grothoff (và các nhà cộng tác khác)"
#: gnunet-gtk.glade:5358
msgid "https://gnunet.org/"
@@ -1384,8 +1274,7 @@
"\n"
" a) Accompany it with the complete corresponding machine-readable\n"
" source code, which must be distributed under the terms of Sections\n"
-" 1 and 2 above on a medium customarily used for software interchange; "
-"or,\n"
+" 1 and 2 above on a medium customarily used for software interchange;
or,\n"
"\n"
" b) Accompany it with a written offer, valid for at least three\n"
" years, to give any third party, for a charge no more than your\n"
@@ -1492,8 +1381,7 @@
"later version\", you have the option of following the terms and conditions\n"
"either of that version or of any later version published by the Free\n"
"Software Foundation. If the Program does not specify a version number of\n"
-"this License, you may choose any version ever published by the Free "
-"Software\n"
+"this License, you may choose any version ever published by the Free
Software\n"
"Foundation.\n"
"\n"
" 10. If you wish to incorporate parts of the Program into other free\n"
@@ -1509,8 +1397,7 @@
" 11. BECAUSE THE PROGRAM IS LICENSED FREE OF CHARGE, THERE IS NO WARRANTY\n"
"FOR THE PROGRAM, TO THE EXTENT PERMITTED BY APPLICABLE LAW. EXCEPT WHEN\n"
"OTHERWISE STATED IN WRITING THE COPYRIGHT HOLDERS AND/OR OTHER PARTIES\n"
-"PROVIDE THE PROGRAM \"AS IS\" WITHOUT WARRANTY OF ANY KIND, EITHER "
-"EXPRESSED\n"
+"PROVIDE THE PROGRAM \"AS IS\" WITHOUT WARRANTY OF ANY KIND, EITHER
EXPRESSED\n"
"OR IMPLIED, INCLUDING, BUT NOT LIMITED TO, THE IMPLIED WARRANTIES OF\n"
"MERCHANTABILITY AND FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. THE ENTIRE RISK AS\n"
"TO THE QUALITY AND PERFORMANCE OF THE PROGRAM IS WITH YOU. SHOULD THE\n"
@@ -1529,13 +1416,14 @@
"\n"
" END OF TERMS AND CONDITIONS\n"
msgstr ""
+"Giấy phép Công cộng GNU Phiên bản 2, Tháng 6/1991\t\t Translated/Dịch:
2006-07-10Translator/Dịch giả: Clytie Siddall <address@hidden>Reviewer/Biên tập
viên: Trần Thế Trung <address@hidden>\t\t This is an unofficial translation
of the GNU General Public License into Vietnamese. It was not published by the
Free Software Foundation, and does not legally state the distribution terms for
software that uses the GNU GPL--only the original English text of the GNU GPL
does that. However, we hope that this translation will help Vietnamese speakers
understand the GNU GPL better.Đây là một bản dịch tiếng Việt không chính thức
của Giấy phép Công cộng GNU (GPL). Nó không được xuất bản bởi Tổ Chức Phần Mềm
Tự Do, và không tuyên bố một cách hợp pháp các điều kiện phát hành phần mềm sử
dụng GPL — chỉ có bản tiếng Anh gốc của GPL là hợp pháp. Tuy nhiên, chúng tôi
mong muốn bản dịch này sẽ giúp đỡ người nói tiếng Việt hiểu khá hơn GPL.Bản
quyền © năm 1989, 1991 của Tổ chức Phần mềm Tự do.51 Franklin Street, Fifth
Floor, Boston, MA 02110-1301 USA (Mỹ)Mọi người đều đuợc quyền sao chép và
phân phối nguyên văn tài liệu giấy phép này, nhưng không được phép thay đổi
nó.Lời mở đầu\t\t\t Giấy phép sử dụng của hầu hết các phần mềm được thiết kế
để bạn không được tự do chia sẻ và thay đổi phần mềm đó. Trái lại, Giấy phép
Công cộng GNU dự định đảm bảo cho bạn được tự do chia sẻ và thay đổi phần mềm
một cách tự do, và đảm bảo phần mềm tự do cho mọi người sử dụng. Giấy phép Công
cộng GNU này áp dụng cho hầu hết những phần mềm của Tổ chức Phần mềm Tự do, và
cho bất kỳ chương trình máy tính nào khác mà tác giả của nó cam kết sử dụng nó.
(Một số phần mềm khác của Tổ chức Phần mềm Tự do dùng Giấy phép Thư viện Công
cộng GNU thay thế.) Bạn cũng có thể áp dụng giấy phép này cho các chương trình
do bạn làm ra.Khi chúng tôi nói về phần mềm tự do, chúng tôi đề cập đến sự tự
do sử dụng, chứ không phải là giá cả. Giấy phép Công cộng GNU của chúng tôi
được thiết kế để đảm bảo bạn có quyền tự do phát hành bản sao của phần mềm tự
do (và thu tiền dịch vụ này nếu muốn), nhận mã nguồn hoặc có khả năng lấy nó
nếu bạn muốn, bạn có thể thay đổi phần mềm hay sử dụng bất kỳ đoạn nào của nó
trong chương trình tự do mới; và để giúp bạn biết rõ là bạn có thể làm những
điều này.Để bảo vệ quyền lợi của bạn, chúng tôi cần đưa ra những hạn chế để cấm
bất cứ ai phủ nhận bạn có những quyền này hay đòi hỏi bạn từ bỏ nó. Những sự
hạn chế này được hiểu là một số trách nhiệm nhất thiết của bạn nếu bạn phát
hành bản sao của phần mềm hoặc sửa đổi nó.Chẳng hạn, nếu bạn phát hành bản sao
của chương trình như vậy, dù là cho không hay thu tiền, bạn phải trao cho người
nhận tất cả những quyền bạn có. Bạn phải chắc chắn là họ cũng nhận được hay có
thể lấy mã nguồn. Và bạn cũng phải cho họ biết những điều kiện này, để họ biết
những quyền của họ.Chúng tôi bảo vệ các quyền của bạn qua hai bước: (1) bản
quyền tác giả của phần mềm và (2) trao cho bạn giấy phép này để bạn có quyền
hợp pháp sao chép, phát hành và/hay sửa đổi phần mềm.Hơn nữa, để bảo vệ tác giả
và chính chúng tôi, chúng tôi muốn chắc chắn là mọi người hiểu rằng phần mềm tự
do này không có bảo hành. Nếu phần mềm bị sửa đổi bởi người khác và được phân
phát tiếp, chúng tôi muốn người nhận biết rằng cái mà họ có đó không phải là
bản gốc, vì vậy, bất kỳ lỗi nào do người khác gây ra sẽ không làm mang tiếng
đến tác giả gốc.Cuối cùng, chương trình tự do nào cũng luôn bị đe dọa bởi bằng
sáng chế phần mềm. Chúng tôi muốn tránh nguy cơ việc những người phát hành lại
chương trình tự do sẽ giành bằng sáng chế riêng, sở hữu chương trình đó. Để
ngăn ngừa điều này, chúng tôi đã làm rõ rằng bằng sáng chế phải cấp cho mọi
người sử dụng tự do, hoặc không cấp cho bất kỳ ai hết.Sau đây là những điều
kiện và điều khoản chính xác đối với việc sao chép, phát hành và sửa đổi.GIẤY
PHÉP CÔNG CỘNG GNUĐIỀU KIỆN SAO CHÉP, PHÁT HÀNH VÀ SỬA ĐỔIPhần 0. Giấy phép này
áp dụng cho bất kỳ chương trình nào hay sản phẩm nào khác có thông báo được
chèn vào bởi người giữ tác quyền nói rằng nó có thể được phát hành theo các
điều khoản của GPL này. Cụm từ « Chương trình » dưới đây có nghĩa là bất kỳ
chương trình máy tính hay sản phẩm như vậy, và « sản phẩm dựa trên Chương trình
» có nghĩa là Chương trình hay bất kỳ sản phẩm nào bắt nguồn từ nó dưới luật
bản quyền: tức là, sản phẩm chứa Chương trình đó hay một phần của nó, hoặc đúng
nguyên văn hoặc với sự sửa đổi và/hoặc được dịch sang một ngôn ngữ khác. (Kể từ
câu này, việc dịch ngôn ngữ được bao gồm vô hạn trong thuật ngữ « sự sửa đổi
».) Người được cấp Giấy phép được gọi là « bạn ».Những hoạt động khác ngoài sự
sao chép, phát hành và sửa đổi không được kiểm soát bởi Giấy phép này; nó ở
ngoài phạm vi của giấy phép này. Hành động chạy Chương trình không bị hạn chế,
và dữ liệu xuất từ Chương trình chỉ bị khống chế nếu nội dung của nó tạo thành
một sản phẩm dựa vào Chương trình (không phụ thuộc vào việc vận hành Chương
trình). Điều đó đúng hay không phụ thuộc vào điều mà Chương trình tạo ra.Phần
1. Bạn có quyền sao chép và phát hành bản sao đúng nguyên văn của mã nguồn của
Chương trình như bạn đã nhận nó, bằng bất kỳ cách nào, miễn là bạn công bố rõ
ràng và thích đáng trên mỗi bản sao một thông báo tác quyền thích hợp và miễn
trừ bảo hành; giữ nguyên vẹn mọi thông báo liên quan đến Giấy phép này và miễn
trừ bảo hành; và đưa cho những người nhận Chương trình khác một bản sao của
Giấy phép cùng với Chương trình.Bạn có thể thu phí cho việc gởi bản sao, và bạn
có thể tùy ý đề nghị cung cấp dịch vụ bảo hành có thu phí.Phần 2.Bạn có quyền
sửa đổi bản sao của mình hay của Chương trình hoặc đoạn nào của nó để tạo một
sản phẩm dựa vào Chương trình, và sao chép và phát hành sự sửa đổi hay sản phẩm
như vậy theo điều khoản của phần 1 nêu trên, miễn là bạn cũng tuân theo tất cả
các điều kiện sau:a) Bạn phải làm cho mỗi tập tin đã sửa đổi chứa thông báo dễ
thấy nói rằng bạn đã thay đổi tập tin đó và hiển thị ngày tháng của sự thay đổi
nào.b) Bạn phải làm cho sản phẩm mà bạn phát hành hay xuất bản, toàn bộ hay một
phần có chứa hay bắt nguồn từ Chương trình hay các phần của nó, được cấp toàn
bộ miễn phí cho người khác với điều kiện của Giấy phép này.c) Nếu chương trình
bị sửa đổi có đọc tương tác lệnh khi chạy, bạn phải làm nó, khi được khởi chạy
bằng cách thông thường nhất qua tương tác như vậy, in ra hay hiển thị một lời
loan báo gồm có thông báo quyền tác giả thích hợp và thông báo không có bảo
hành (nếu không, nói rằng bạn cung cấp việc bảo hành) và rằng người dùng có
quyền phát hành lại chương trình đó với những điều kiện này, và thông tin cho
người dùng biết cách xem một bản sao của Giấy phép này. (Ngoại lệ: nếu Chương
trình chính nó là tương tác nhưng vốn không in ra lời loan báo như vậy, sản
phẩm của bạn đựa vào Chương trình không bắt buộc phải in ra lời loan báo như
vậy).Những điều kiện này áp dụng cho toàn bộ sản phẩm bị sửa đổi. Nếu có thể
nhận ra phần riêng của sản phẩm đó không bắt nguồn từ Chương trình, và các phần
này có thể được xem một cách hợp lý là sản phẩm riêng và không phụ thuộc, thì
Giấy phép này, và các điều kiện của nó, không áp dụng cho những phần riêng đó
khi bạn phát hành chúng là sản phẩm riêng. Tuy nhiên, khi bạn phát hành những
phần đó cùng với toàn bộ sản phẩm dựa vào Chương trình, sự phát hành toàn bộ
này phải tuân theo điều kiện của Giấy phép này, cung cấp cho mọi người có quyền
bao trùm toàn bộ sản phẩm, bao quát tất cả mọi phần của nó, bất kể ai đã tạo
nó.Như thế thì phần này không đự định yêu cầu quyền hay không thừa nhận quyền
của bạn về sản phẩm mà toàn bộ là do bạn tạo ra; mà phần này định nói về quyền
hạn trong điều khiển sự phát hành sản phẩm bắt nguồn từ hay sản phẩm hợp tác
tập thể dựa vào Chương trình.Hơn nữa, việc chứa các sản phẩm khác không dựa vào
Chương trình cùng với Chương trình (hay với sản phẩm dựa vào Chương trình) trên
thiết bị lưu trữ hay vật phát hành không nằm trong phạm vi của Giấy phép
này.Phần 3. Bạn có quyền sao chép và phát hành Chương trình (hoặc sản phẩm dựa
vào nó, dưới Phần 2) trong dạng thức mã đối tượng hay tập tin chạy được với
điều kiện của Phần 1 và 2 bên trên, miễn là bạn cũng làm một trong số những
việc sau đây: a) Kèm theo toàn bộ mã nguồn tương ứng mà máy có thể đọc được,
được phát hành với điều kiện của Phần 1 và 2 bên trên, trên thiết bị lưu trữ
thường dùng để trao đổi phần mềm; hayb) Kèm theo lời mời ghi trên giấy, hợp lệ
trong ít nhất ba năm sau, cung cấp cho bất cứ người khác nào, với giá không lớn
hơn giá cần thiết để phân phát các mã nguồn đó, một bản sao, mà máy có thể đọc
được, của toàn bộ mã nguồn tương ứng, để được phát hành với điều kiện của Phần
1 và 2 bên trên, trên thiết bị lưu trữ thường dùng để trao đổi phần mềm; hayc)
Kèm theo các thông tin bạn đã nhận về lời mời phát hành mã nguồn tương ứng.
(Tùy chọn này chỉ được phép khi phát hành không thương mại, và chỉ khi bạn đã
nhận chương trình trong dạng thức mã đối tượng hay tập tin chạy được cùng với
lời mời như vậy, tùy theo Phần phụ (b) trên). Mã nguồn của sản phẩm có nghĩa
là dạng thức sản phẩm được ưa thích khi sửa đổi nó. Đối với sản phẩm là tập tin
chạy được, toàn bộ mã nguồn có nghĩa là tất cả các mã nguồn cho mọi mô-đun đã
chứa, cộng với bất cứ tập tin xác định giao diện tương ứng, cộng với các tập
lệnh được dùng để điều khiển tiến trình biên dịch và cài đặt tập tin chạy được.
Tuy nhiên, ngoại lệ đặc biệt là mã nguồn được phát hành không cần phải bao gồm
những gì được phát hành bình thường (trong dạng thức hoặc nguồn hoặc nhị phân)
với các thành phần chính (bộ biên dịch, hạt nhân v.v.) của hệ điều hành nơi tập
tin chạy được hoạt động, trừ khi thành phần kèm theo cần thiết để chạy tập tin.
Nếu việc phát hành mã chạy được hay mã đối tượng được làm bằng cách trao
truy cập sao chép từ một nơi đã xác định, thì việc trao các truy cập sao chép
tương đương đến mã nguồn đó từ cùng nơi đó được tính là sự phát hành mã nguồn,
mặc dù người khác không bắt buộc phải sao chép mã nguồn cùng với mã đối
tượng.Phần 4.Không cho phép bạn sao chép, sửa đổi, cấp giấy phép phụ hay phát
hành Chương trình, trừ với điều kiện được diễn tả dứt khoát trong Giấy phép
này. Bất kỳ sự cố gắng nào trong việc sao chép, sửa đổi, cấp giấy phép phụ hay
phát hành Chương trình bằng cách khác bị bãi bỏ, và sẽ kết thúc các quyền của
bạn dưới Giấy phép này. Tuy nhiên, người khác đã nhận bản sao hay quyền từ bạn
dưới Giấy phép này sẽ không bị ảnh hưởng, miễn là họ tiếp tục tuân theo hoàn
toàn.Phần 5. Bạn không bắt buộc phải chấp nhận Giấy phép này, vì bạn chưa ký
tên vào nó. Tuy nhiên, không có gì khác cho phép bạn sửa đổi hay phát hành
Chương trình hay sản phẩm bắt nguồn từ nó. Các hành động này bị pháp luật cấm
nếu bạn không chấp nhận Giấy phép này. Vì vậy, bằng cách sửa đổi hay phát hành
Chương trình (hay sản phẩm dựa vào nó), bạn ngụ ý sự chấp nhận Giấy phép này để
làm như thế, gồm mọi điều kiện sao chép, phát hành hay sửa đổi Chương trình hay
sản phẩm dựa vào nó.Phần 6. Mỗi lần bạn phát hành lại Chương trình (hay sản
phẩm dựa vào nó), người nhận có thể nhận tự động một giấy phép từ người cấp
gốc, để sao chép, phát hành hay sửa đổi Chương trình với điều kiện này. Không
cho phép bạn hạn chế thêm cách người dùng sử dụng các quyền đã được cấp trong
Giấy phép này. Bạn cũng không phải chịu trách nhiệm về việc ép buộc người khác
tuân theo điều kiện của Giấy phép này.Phần 7. Nếu, do kết quả của quyết định
của toà án hay các cáo buộc vi phạm bằng sáng chế hay vì bất cứ lý do nào
(không bị giới hạn trong vấn đề bằng sáng chế), bạn bị ép buộc chấp nhận điều
kiện (hoặc vì quyết định của toà án, sự thoả thuận hoặc cách khác nào) mà mâu
thuẫn điều kiện của Giấy phép này, trường hợp này không miễn cho bạn không phải
thỏa mãn điều kiện của Giấy phép này. Nếu bạn không thể phát hành bằng cách
thỏa mãn đồng thời các giao ước của bạn dưới Giấy phép này và bất kỳ giao ước
thích hợp khác, thì kết quả là không cho phép bạn phát hành Chương trình bằng
cách nào cả. Lấy thí dụ, nếu một bằng sáng chế nào đó không cho phép sự phát
hành lại Chương trình một cách miễn tiền bản quyền phát minh cho mọi người nhận
bản sao từ bạn một cách trực tiếp hay gián tiếp, thì cách duy nhất bạn có thể
thỏa cả bằng đó và Giấy phép này là hoàn toàn không phát hành Chương trình.Nếu
đoạn nào trong phần này được quyết định là không hợp lệ hay không thể được ép
buộc trong bất kỳ trường hợp riêng nào, đoạn còn lại dự định áp dụng được, và
toàn bộ phần dự định áp dụng trong các trường hợp khác.Không phải là mục đích
của phần này để xúi giục bạn vi phạm bằng sáng chế nào hay lời yêu sách quyền
tài sản khác, hoặc để không thừa nhận sự hợp lệ của lời yêu sách như vậy; phần
này có mục đích duy nhất là bảo vệ tình trạng nguyên vẹn của hệ thống phát hành
phần mềm tự do, mà được thực thi bởi các áp dụng giấy phép công cộng. Nhiều
người đã đóng góp rộng lượng cho một phạm vị rộng của các phần mềm được phát
hành qua hệ thống đó, nhờ sự thực thi nền bỉ hệ thống đó: tùy tác giả / người
tặng quyết định nếu họ muốn phát hành phần mềm qua hệ thống khác nào, và người
được cấp Giấy phép không thể điều khiển cách quyết định đó.Phần này dự định
diễn tả rõ ràng hoàn toàn kết quả được hiểu của phần còn lại của Giấy phép
này.Phần 8. Nếu sự phát hành và/hay cách sử dụng Chương trình bị hạn chế trong
một số quốc gia nào đó, hoặc bởi bằng sáng chế hoặc bởi giao diện có bản quyền
tác giả, người giữ tác quyền gốc đã đặt Chương trình dưới Giấy phép này có khả
năng thêm sự hạn chế phát hành địa lý riêng loại trừ những quốc gia đó, để cho
phép phát hành chỉ trong hay giữa các quốc gia không bị loại trừ như thế. Trong
trường hợp như vậy, Giấy phép này hợp nhất sự hạn chế đó như là nó được ghi
trong thân của Giấy phép này.Phần 9. Tổ chức Phần mềm Tự do có thể xuất bản
phiên bản đã sửa đổi và/hay mới của Giấy phép Công cộng GNU. Phiên bản mới như
vậy sẽ có tinh thần tương tự với phiên bản hiện thời, nhưng có thể khác biệt
trong chi tiết để giải quyết vấn đề mới. Mỗi phiên bản được gán một số hiệu
phân biệt phiên bản đó. Nếu Chương trình xác định số phiên bản riêng của Giấy
phép này áp dụng cho nó, « và bất kỳ phiên bản sau nào », bạn có tùy chọn thỏa
điều kiện hoặc của phiên bản đó, hoặc của bất kỳ phiên bản sau nào được xuất
bản bởi Tổ chức Phần mềm Tự do. Nếu Chương trình không xác định số phiên bản
riêng của Giấy phép này, bạn có khả năng chọn bất kỳ phiên bản nào của Giấy
phép này đã được xuất bản bởi Tổ chức Phần mềm Tự do.Phần 10. Nếu bạn muốn hợp
nhất phần nào của Chương trình vào chương trình tự do khác có điều kiện phát
hành khác GPL, hãy xin phép tác giả. Đối với phần mềm có bản quyền tác giả của
Tổ chức Phần mềm Tự do, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do : thỉng thoảng
chúng tôi cho phép ngoại lệ trong trường hợp này. Quyết định của chúng tôi sẽ
được hướng dẫn bởi hai mục đích là sự bảo tồn trạng thái tự do của mọi điều bắt
nguồn từ phần mềm tự do của chúng tôi, và sự đẩy mạnh sự chia sẻ và sử dụng lại
phần mềm một cách chung.KHÔNG BẢO HÀNHPhần 11. VÌ CHƯƠNG TRÌNH ĐÃ ĐƯỢC CẤP PHÉP
MIỄN PHÍ, KHÔNG CÓ BẢO HÀNH ĐỐI VỚI CHƯƠNG TRÌNH NÀY, VỚI ĐIỀU KIỆN ĐƯỢC PHÁP
LUẬT CHO PHÉP. TRỪ KHI XÁC ĐỊNH KHÁC BẰNG TÀI LIỆU GIẤY TỜ, CÁC NGƯỜI GIỮ BẢN
QUYỀN TÁC GIẢ VÀ/HAY NGƯỜI KHÁC CUNG CẤP CHƯƠNG TRÌNH NÀY « NHƯ THẾ », KHÔNG CÓ
BẢO HÀNH GÌ CẢ, KHÔNG PHÁT BIỂU NÓ, CŨNG KHÔNG NGỤ Ý NÓ, GỒM, NHƯNG KHÔNG BỊ
HẠN CHẾ BỞI, SỰ BẢO ĐẢM ĐÃ NGỤ Ý TÌNH TRẠNG CÓ THỂ BÁN ĐƯỢC VÀ SỰ THÍCH HỢP VỚI
MỘT MỤC ĐÍCH DỨT KHOÁT. MỌI RỦI RO VỀ CHẤT LƯỢNG, ĐỘ CHÍNH XÁC VÀ HIỆU SUẤT CỦA
CHƯƠNG TRÌNH NÀY BẠN SẼ TỰ CHỊU. NẾU CHƯƠNG TRÌNH NÀY GÂY RA HƯ HỎNG, BẠN GÁNH
VÁC HOÀN TOÀN TRÁCH NGHIỆM TRẢ TIỀN DỊCH VỤ GIÚP ĐỠ HAY SỪA CHỮA.Phần 12. KHÔNG
CÓ TRƯỜNG HỢP NÀO (TRỪ KHI PHÁP LUẬT YÊU CẦU HAY KHI ĐƯỢC THỎA THUẬN BẰNG TÀI
LIỆU GIẤY TỜ) MÀ BẤT KỲ NGƯỜI GIỮ BẢN QUYỀN TÁC GIẢ NÀO, HAY BẤT KỲ NGƯỜI KHÁC
NÀO CÓ THỂ SỬA ĐỔI VÀ/HAY PHÁT HÀNH LẠI CHƯƠNG TRÌNH NHƯ ĐƯỢC PHÉP BÊN TRÊN, SẼ
CÓ TRÁCH NHIỆM VỀ PHÁP LÝ BỒI THƯỜNG, GỒM BẤT KỲ BỒI THƯỜNG KIỂU TỔNG QUÁT, ĐẶC
BIỆT, NGẪU NHIÊN HAY DO HẬU QUẢ DO SỬ DỤNG HAY SỰ KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG SỬ DỤNG
CHƯƠNG TRÌNH NÀY (GỒM NHƯNG KHÔNG PHẢI BỊ HẠN THẾ BỞI SỰ MẤT DỮ LIỆU HAY DỮ
LIỆU BỊ LÀM CHO KHÔNG CHÍNH XÁC HAY CÁC MẤT MÁT CỦA BẠN HAY NGƯỜI KHÁC HAY SỰ
KHÔNG HOẠT ĐỘNG ĐƯỢC CHƯƠNG TRÌNH NÀY VỚI CHƯƠNG TRÌNH KHÁC), THẬM CHÍ NẾU BẠN
HAY NGƯỜI KHÁC ĐÃ ĐƯỢC BÁO BIẾT CÓ KHẢ NĂNG THIỆT HẠI NHƯ VẬY.KẾT THÚC CỦA ĐIỀU
KIỆN----Verbatim copying and distribution of this translation ofthe GNU GPL is
permitted in any medium without royalty provided this notice is preserved.Mọi
người đều đuợc quyền sao chép và phân phối nguyên văn bản dịch giấy phép này,
thông qua bất cứ phương tiện nào, miễn tiền bản quyền phát minh, miễn là thông
báo này được bảo tồn.\n"
+"\n"
#: gnunet-gtk.glade:5643
msgid "GNUnet Website"
-msgstr "Trang web của GNUnet"
+msgstr "Trang WWW của GNUnet"
#: gnunet-gtk.glade:5677
-#, fuzzy
msgid ""
"Di Ma\n"
"Jens Palsberg <address@hidden>\n"
@@ -1563,106 +1451,79 @@
"Bogdan Carbunar <address@hidden>\n"
"Steven Michael Murphy <address@hidden>\n"
"Phan Vinh Thinh <address@hidden>\n"
+"Daniel Nylander <address@hidden>\n"
#: gnunet-gtk.glade:5702
-#, fuzzy
msgid "Select file to publish to GNUnet"
-msgstr "Chọn tập tin để tải lên GNUnet"
+msgstr "Chọn tập tin để xuất bản lên GNUnet"
#: gnunet-gtk.glade:5731
-#, fuzzy
msgid "Cancel selecting file to publish."
-msgstr "Dừng chọn tập tin để tải lên"
+msgstr "Thôi chọn tập tin để xuất bản."
#: gnunet-gtk.glade:5745
-#, fuzzy
msgid "Select this file (or directory) for the publication."
-msgstr "Chọn tập tin (hoặc thư mục) này để tải lên"
+msgstr "Chọn tập tin (hoặc thư mục) này để xuất bản."
#: gnunet-gtk.glade:5771
msgid "Create Namespace"
-msgstr "Tạo Không gian tên"
+msgstr "Tạo miền tên"
#: gnunet-gtk.glade:5801
msgid "Cancel namespace creation."
-msgstr "Dừng tạo không gian tên."
+msgstr "Thôi tạo miền tên."
#: gnunet-gtk.glade:5816
-msgid ""
-"Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the "
-"advertisements."
-msgstr ""
-"Xác nhận dữ liệu chỉ ra. Tạo không gian tên và đưa ra lời giới thiệu quảng "
-"cáo."
+msgid "Confirm the specified data. Creates the namespace and publishes the
advertisements."
+msgstr "Xác nhận dữ liệu chỉ ra. Tạo miền tên và đưa ra lời giới thiệu quảng
cáo."
#: gnunet-gtk.glade:5839
msgid "Please provide information about the namespace"
-msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên"
+msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về miền tên"
#: gnunet-gtk.glade:5870
msgid "_Name:"
-msgstr "_Tên:"
+msgstr "Tê_n:"
#: gnunet-gtk.glade:5896
-msgid ""
-"Each namespace is supposed to have a name. While GNUnet cannot guarantee "
-"that these names are unique, users should try to select names that are "
-"unlikely to conflict and that correspond to the contents of the namespace."
-msgstr ""
-"Mỗi không gian tên cần có một tên. Khi GNUnet không bảo đảm được tên không "
-"trùng nhau, người dùng cần chọn những tên ít gây xung đột và tương ứng với "
-"nội dung của không gian tên."
+msgid "Each namespace is supposed to have a name. While GNUnet cannot
guarantee that these names are unique, users should try to select names that
are unlikely to conflict and that correspond to the contents of the namespace."
+msgstr "Mỗi miền tên cần có một tên. Mặc dù GNUnet không bảo đảm được tên
không trùng nhau, người dùng cần chọn những tên ít gây xung đột và tương ứng
với nội dung của miền tên."
#: gnunet-gtk.glade:5916
msgid "_Root:"
-msgstr ""
+msgstr "_Gốc:"
#: gnunet-gtk.glade:5943
-msgid ""
-"The namespace root is the file or directory in the namespace that will be "
-"advertised to other users. Typically it contains a directory with the "
-"contents of the namespace. You are free in your choice of identifier for "
-"the root."
-msgstr ""
+msgid "The namespace root is the file or directory in the namespace that will
be advertised to other users. Typically it contains a directory with the
contents of the namespace. You are free in your choice of identifier for the
root."
+msgstr "Gốc miền tên là tập tin hay thư mục trong miền tên mà sẽ được quảng
cáo cho các người dùng khác. Thường nó chứa một thư mục có nội dung của miền
tên. Bạn có thể chọn tự do bộ nhận diện gốc."
#: gnunet-gtk.glade:5976
msgid "Anonymity (for namespace advertisement):"
-msgstr "Giấu tên (cho quảng cáo không gian tên):"
+msgstr "Giấu tên (cho quảng cáo miền tên):"
#: gnunet-gtk.glade:6062
-msgid ""
-"Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be "
-"published."
-msgstr ""
-"Nhập một từ khóa để quảng cáo cho không gian tên này khi đưa ra chia sẻ."
+msgid "Enter a keyword under which advertisements for this namespace will be
published."
+msgstr "Nhập một từ khóa dưới đó quảng cáo cho miền tên này sẽ được xuất bản."
#: gnunet-gtk.glade:6085 gnunet-gtk.glade:6105
-msgid ""
-"Add the given keyword to the list of keywords under which advertisements for "
-"the namespace will be published."
-msgstr ""
-"Thêm từ khóa đã chọn vào danh sách từ khóa để quảng cáo cho không gian tên "
-"này khi đưa ra chia sẻ."
+msgid "Add the given keyword to the list of keywords under which
advertisements for the namespace will be published."
+msgstr "Thêm từ khóa đã chọn vào danh sách từ khóa dưới đó quảng cáo cho miền
tên này sẽ được xuất bản."
#: gnunet-gtk.glade:6265
msgid "Enter meta-data (descriptions) for this namespace"
-msgstr "Nhập dữ liệu mêta (mô tả) cho không gian tên này"
+msgstr "Nhập siêu dữ liệu (mô tả) cho miền tên này"
#: gnunet-gtk.glade:6288 gnunet-gtk.glade:6307
msgid "Add the given metadata entry to the metadata for this namespace."
-msgstr "Thêm mục dữ liệu mêta đưa ra tới dữ liệu mêta cho không gian tên này."
+msgstr "Thêm mục siêu dữ liệu đưa ra tới siêu dữ liệu cho miền tên này."
#: gnunet-gtk.glade:6348
-#, fuzzy
msgid "Metadata describing the namespace (used in advertisements)."
-msgstr ""
-"Dữ liệu mêta mô tả không gian tên (dùng trong lời giới thiệu quảng cáo). "
-"Hãy dùng trình đơn mở ra khi nhấn chuột phải dể chọn các mục."
+msgstr "Siêu dữ liệu mô tả miền tên (dùng trong lời giới thiệu quảng cáo)."
#: gnunet-gtk.glade:6365
-#, fuzzy
msgid "<b>Metadata</b>"
-msgstr "<b>Dữ liệu Mêta</b>"
+msgstr "<b>Siêu dữ liệu</b>"
#: gnunet-gtk.glade:6401
msgid "Close the selected search"
@@ -1677,32 +1538,28 @@
msgstr "Tin nhắn"
#: gnunet-gtk.glade:6518
-#, fuzzy
msgid "Add File to Namespace"
-msgstr "Thêm các tập tin bổ sung vào không gian tên này."
+msgstr "Thêm tập tin vào miền tên"
#: gnunet-gtk.glade:6585
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Please provide an identifier for the content and select the update policy."
-msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung."
+msgid "Please provide an identifier for the content and select the update
policy."
+msgstr "Hãy cung cấp bộ nhận diện nội dung, và chọn chính sách cập nhật."
#: gnunet-gtk.glade:6616 gnunet-gtk.glade:6929
msgid "_Identifier:"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ nhận d_iện:"
#: gnunet-gtk.glade:6664 gnunet-gtk.glade:6977 gnunet-gtk.glade:7442
-#, fuzzy
msgid "Anonymit_y:"
msgstr "_Giấu tên:"
#: gnunet-gtk.glade:6724 gnunet-gtk.glade:7502
msgid "_Next Identifier:"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ _nhận diện kế:"
#: gnunet-gtk.glade:6772 gnunet-gtk.glade:7037 gnunet-gtk.glade:7547
msgid "_Update Interval:"
-msgstr ""
+msgstr "Kh_oảng cập nhật:"
#: gnunet-gtk.glade:6798 gnunet-gtk.glade:7063 gnunet-gtk.glade:7573
msgid ""
@@ -1714,218 +1571,66 @@
"1 month\n"
"1 year\n"
msgstr ""
+"—không cập nhật—\n"
+"—cập nhật rải rác—\n"
+"1 ngày\n"
+"2 ngày\n"
+"1 tuần\n"
+"1 tháng\n"
+"1 năm\n"
#: gnunet-gtk.glade:6831
-#, fuzzy
msgid "Edit Collection Information"
-msgstr "Sửa thông tin tập tin"
+msgstr "Sửa thông tin thu thập"
#: gnunet-gtk.glade:6898
-#, fuzzy
msgid "Please provide meta-data and an identifier for the collection."
-msgstr "Xin hãy cung cấp dữ liệu mêta và từ khóa cho nội dung."
+msgstr "Xin hãy cung cấp siêu dữ liệu và bộ nhận diện cho thu thập."
#: gnunet-gtk.glade:7200
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Add the given description to the meta-data describing the published file."
-msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào dữ liệu mêta mô tả tập tin đã tải lên."
+msgid "Add the given description to the meta-data describing the published
file."
+msgstr "Thêm mô tả đã chọn vào siêu dữ liệu mô tả tập tin đã xuất bản."
#: gnunet-gtk.glade:7290
-#, fuzzy
msgid "Update File in Namespace"
-msgstr "Tạo Không gian tên"
+msgstr "Cập nhật tập tin trong miền tên"
#: gnunet-gtk.glade:7361
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Please provide information about the update to the content in the namespace."
-msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên"
+msgid "Please provide information about the update to the content in the
namespace."
+msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về bản cập nhật nội dung trong miền tên."
#: gnunet-gtk.glade:7392
msgid "Identifier:"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ nhận diện:"
#: gnunet-gtk.glade:7417
msgid "BUG: SET ME!"
-msgstr ""
+msgstr "LỖI: SỬA TÔI !"
#: gnunet-gtk.glade:7617
msgid "Select GNUnet directory file to open"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn tập tin thư mục GNUnet cần mở"
#: gnunet-gtk.glade:7686
msgid "Stop and close gnunet-gtk."
-msgstr ""
+msgstr "Dừng và đóng gnunet-gtk."
#: gnunet-gtk.glade:7687
msgid "_Quit"
-msgstr ""
+msgstr "T_hoát"
#: gnunet-gtk.glade:7708
msgid "Search Tab Label with Close Button"
-msgstr ""
+msgstr "Nhãn thẻ Tìm kiếm với nút Đóng"
#: gnunet-gtk.glade:7731
msgid "FIXME"
-msgstr ""
+msgstr "SỬA ĐI"
#: gnunet-gtk.glade:7757
-#, fuzzy
msgid "Stop the search."
-msgstr "Đóng tìm kiếm này."
+msgstr "Dừng tìm kiếm."
#: gnunet-gtk.glade:7791
msgid "Select filename under which the search results should be saved"
-msgstr ""
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Enter Meta-Information about Namespace Content"
-#~ msgstr "Xin hãy cung cấp thông tin về không gian tên"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "CPU load"
-#~ msgstr "Tải _lên"
-
-#~ msgid "Anon_ymity:"
-#~ msgstr "_Giấu tên:"
-
-#~ msgid "Error while searching: %s\n"
-#~ msgstr "Lỗi khi tìm kiếm: %s\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Download `%s' complete"
-#~ msgstr "_Tải xuống"
-
-#~ msgid "Error while uploading: %s\n"
-#~ msgstr "Lỗi khi tải lên: %s\n"
-
-#~ msgid "Connected to gnunetd.\n"
-#~ msgstr "Đã kết nối được tới gnunetd.\n"
-
-#~ msgid "Disconnected from gnunetd.\n"
-#~ msgstr "Đã ngắt kết nối từ gnunetd.\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "You must specify a directory in the configuration in section `%s' under `%"
-#~ "s'."
-#~ msgstr ""
-#~ "Người dùng phải chỉ ra một thư mục trong phần '%s' dưới '%s' của cấu hình."
-
-#~ msgid "Use --help to get a list of options.\n"
-#~ msgstr "Dùng --help để xem danh sách các tùy chọn.\n"
-
-#~ msgid "<b>Uploads</b>"
-#~ msgstr "<b>Tải lên</b>"
-
-#~ msgid "Up_load"
-#~ msgstr "Tải _lên"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "U_pload"
-#~ msgstr "Tải _lên"
-
-#~ msgid "Metadata"
-#~ msgstr "Dữ liệu mêta"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ " \n"
-#~ "gnunet-gtk is the GTK+ user interface for GNUnet. It is intended to "
-#~ "eventually provide a universal, pluggable interface for all GNUnet "
-#~ "services.\n"
-#~ "\n"
-#~ "This is a beta release. Some advanced features are not working and others "
-#~ "are missing. The GNUnet homepage offers information about new versions of "
-#~ "gnunet-gtk.\n"
-#~ "\n"
-#~ "<span size=\"x-large\">Important changes (compared to gnunet-gtk 0.7.0b):"
-#~ "</span>\n"
-#~ "\n"
-#~ "This release fixes downloads of files from directories. The previous "
-#~ "version had some issues with where to copy the completed downloads. Now "
-#~ "all downloads (pending and completed) are stored in the directory "
-#~ "specified in the configuration file (by default, that directory is ~/"
-#~ "gnunet-downloads).\n"
-#~ "\n"
-#~ "Advanced file-sharing features (in particular interactive assembly of "
-#~ "directories and namespaces) still need work in this version. If you find "
-#~ "any bugs, please report them to our bugtracking system at https://gnunet."
-#~ "org/mantis/.\n"
-#~ "\n"
-#~ "We hope that you will enjoy gnunet-gtk (especially once it is ready).\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "Thank you,\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ " The GNUnet Team"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ " \n"
-#~ "gnunet-gtk là giao diện người dùng GTK+ cho GNUnet. Chương trình được "
-#~ "viết ra với mong muống cung cấp một giao diện chung, có thể áp dụng cho "
-#~ "mọi dịch vụ GNUnet.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Đây là bản phát hành alpha. Còn rất nhiều tính năng chưa làm việc và một "
-#~ "số còn thiếu. Trang chủ GNUnet cung cấp thông tin về phiên bản mới hơn "
-#~ "của gnunet-gtk.\n"
-#~ "\n"
-#~ "<span size=\"x-large\">Những thay đổi quan trọng (so với gnunet-gtk "
-#~ "0.6.6):</span>\n"
-#~ "\n"
-#~ "Sự tổ chức lại lõi của GNUnet cũng ảnh hưởng tới gnunet-gtk. Nền mã mới "
-#~ "dựa trên glade, và dễ tùy chỉnh hơn cho phép mở rộng gnunet-gtk.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nền mã gồm các trình điều khiển tín hiệu GTK+ tạo ra các hành động thích "
-#~ "hợp trên các thư viện FSUI và ECRS của GNUnet.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Mã hiện thời vẫn còn chưa đầy đủ, các tính năng còn thiếu:\n"
-#~ "* hỗ trợ chạy và dừng gnunetd\n"
-#~ "* hỗ trợ chia sẻ tập tin (chèn, tìm kiếm, tải xuống, tên hiệu, không gian "
-#~ "tên, thư mục, sưu tập)\n"
-#~ "* hỗ trợ thống kê (thô sơ, đồ hoạ)\n"
-#~ "* hỗ trợ nói chuyện chát\n"
-#~ "\n"
-#~ "Chúng tôi hy vọng bạn sẽ thích dùng gnunet-gtk (đặc biệt khi nó hoàn "
-#~ "thành).\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ "Xin cảm ơn,\n"
-#~ "\n"
-#~ "\n"
-#~ " Nhóm phát triển GNUnet"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "You must specify different directories in the configuration in section `%"
-#~ "s' under `%s' and `%s'."
-#~ msgstr ""
-#~ "Người dùng phải chỉ ra một thư mục trong phần '%s' dưới '%s' của cấu hình."
-
-#~ msgid "Unavailable.\n"
-#~ msgstr "Không thể.\n"
-
-#~ msgid "<b>Statistics</b>"
-#~ msgstr "<b>Thống kê</b>"
-
-#~ msgid "_Insert"
-#~ msgstr "_Chèn"
-
-#~ msgid "Ok"
-#~ msgstr "Đồng ý"
-
-#~ msgid "Close"
-#~ msgstr "Đóng"
-
-#~ msgid "unnamed"
-#~ msgstr "chưa đặt tên"
-
-#~ msgid ""
-#~ "File '%s' exists in '%s',\n"
-#~ "will store download under its GNUnet URI '%s' instead.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tập tin '%s' tồn tại trong '%s',\n"
-#~ "sẽ chứa các tải xuống dưới URI GNUnet của nó '%s' để thay thế.\n"
+msgstr "Chọn tên tập tin dưới đó cần lưu kết quả tìm kiếm"
[Prev in Thread] |
Current Thread |
[Next in Thread] |
- [GNUnet-SVN] r5307 - gnunet-gtk/po,
gnunet <=